THÔNG TIN XE tải Hyundai Mighty W750/W750L 3.5 Tấn
LOẠI THÙNG:
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT :
New Mighty W750 có kích thươc tổng thể DxRxC (mm) là 6,170 x 2,000 x 2,260, chiều dài cơ sở xe là 3,415mm. Khung xe được làm bằng thép cao cấp được xử lý nhiệt, siêu bền, thiết kế vững chắc mang lại khả năng chịu tải tốt đồng thời mang lại sự an toàn tối đa.
Cabin của New Mighty W750/ W75L vẫn giữ nguyên kiểu thiết kế truyền thống của các dòng xe HD series nhập khẩu của Hyundai. Cabin được sơn nhúng tĩnh điện mang đến độ bền tối ưu cho xe trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
Thiết kế đèn pha và gia lăng xe được xem là thiết kế được nhiều người dùng ưa chuộn nhất trong phân khúc. Gương chiếu hậu góc quan sát rộng, đèn lái sau thiết kế đơn giản không cầu kì những vẫn đảm bảo sự quan sát tốt.
Nội thất của New Mighty W750/ W75L thiết kế rộng rãi, khả năng quan sát của tài xế không bị hạn chế. Bộ điều khiển trung tâm thiết kế cong ấn tượng cùng vô lăng gật gù điều chỉnh theo vị trí ngồi lái giúp việc thao tác trở nên dễ dàng và tiện lợi.
Xe trang bị rafio, aux giúp tài xế giải trí trên các quãng đường xa. Cụm đồng hồ hiển thị tốt dễ quan sát, xe có đầy đủ hệ thống điều hòa.
Động cơ của xe tải Hyundai 3,4 tấn - New Mighty W750/ W75L với dung tích xy lanh 3.933cc, công suất lớn nhất lên tới 150Ps. Xe tải Hyundai New Mighty W750/ W75L được sử dụng động cơ theo tiêu chuẩn khí thải Euro5, vận hành êm ái khi tải hàng hóa không lo vấn đề hư hỏng vặt.
Động cơ được điều khiển điện tử tối đa hóa phun nhiên liệu và tạo áp lực cho hiệu suất cao. Ngoài ra, máy cơ Turbo tăng áp đốt cháy hoàn toàn nhiên liệu, tiết kiệm được nhiên liệu vượt trội, không gây tiếng ồn, tăng hiệu quả trong hoạt động, làm mát bằng nước. Hộp số cơ khí với 5 số tiến 1 số lùi có độ bền cơ học cao, hiệu năng truyền lực tốt, sang số nhẹ nhàng giúp động cơ không bị chuyển trạng thái đột ngột khi thay đổi số, tối ưu hóa được toàn bộ quá trình hoạt động.
Thông tin chung |
|
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | - 1680/1495 |
Tốc độ tối đa (km/h) | - |
Động cơ |
|
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Số xy lanh | - |
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) | 140/2700 |
Đường kính hành trình piston (mm) | 103 x 118 |
Dung tích xy lanh (cm3) | 3.933 |
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) | 372/1200 |
Tỷ số nén | 17.0:1 |
Tên động cơ | D4GA Euro 5 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống tăng áp | Turbo Charge Intercooler (TCI) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Kích thước |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 6,170 x 2,000 x 2,260 |
KT lòng thùng MB | |
KT lòng thùng Kín | |
KT lòng thùng Lửng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3415 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.9 |
Khả năng vượt dốc (%) | 34.16 |
Trọng lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kg) | 3400 |
Tải trọng cho phép (kg) | TMB: - TK: - TL: |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 7500 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 03 |
Hệ thống truyển động |
|
Tên hộp số | |
Loại hộp số | 5 Số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hệ thống lái |
|
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Lốp và mâm |
|
Công thức bánh xe | 4 x2R |
Thông số lốp (trước/sau) | 7.00R16 |
Hãng sản xuất | |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống điện |
|
Máy phát điện | MF 90Ah |
Ắcquy | 12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) |
Nội thất |
|
Hệ thống âm thanh | Radio, Cassette, 2 loa |
Hệ thống điều hòa cabin | Có |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có |
Dây đai an toàn các ghế | Có |
Ngoại thất |
|
Kiểu cabin | Cabin tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Có |
Chắn bùn trước và sau | Có |
Cản bảo vệ phía sau | Có |
Tùy chọn |
|
Mặt galan mạ crom | Có |
Che nắng bên phụ | Có |
Phanh khí xả | Có |
Dán phim cách nhiệt | Có |
Gương chiếu mũi xe | Có |
Khung taplo ốp gỗ | Có |
Bảo hành |
|
Thông tin bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 km |
Sản xuất |
|
Thông tin sản xuất | CKD |